来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
dybt.
khó đoán nhỉ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dybt!
sâu!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
- dybt.
- vết cắt khá sâu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dybt hav
biển sâu
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
grav dybt.
hãy thâm nhập vào sâu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dybt dybt!
sâu! sâu!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- hvor dybt.
nếu đúng vậy thì bây giờ cậu phải là Đại tá rồi chứ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- hvor dybt?
- sâu tầm bao nhiêu?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
beklager dybt.
rất xin lỗi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
er det dybt?
- bị thương nặng không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- meget dybt.
sắp rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- dybt dybt dybt!
- sâu, sâu, sâu!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- hvor dybt? - dybt.
- xin lỗi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
det er dybt nok.
vậy đủ sâu rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
grav dybt, drenge.
Đào sâu vào, các người.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- begrav dem dybt.
- chôn cho sâu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-... dybt i dit sind.
-trong tâm trí em...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dybt, dybt, dybt, dybt!
sâu, sâu, sâu, sâu!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
de var dybt forelskede.
họ rất yêu nhau...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
afprøver grænser. dybt.
thử giới hạn bản thân.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: