来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
falder?
rơi... rơi... um...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
de falder.
họ đang rơi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
han falder!
nó đang ngã xuống!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- jeg falder.
- tôi rơi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bobler falder
bọt rơi
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
argos falder.
argos đang thất thủ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
blodtrykket falder!
huyết áp đang tụt! - lấy máy sốc điện nhanh lên!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- olietrykket falder.
-Áp lực dầu giảm! . -cố lên, đừng để mất tiền!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hele grækenland falder.
hy lạp sẽ sụp đổ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
stille falder regnen
♪ và dịu nhẹ thả xuống cơn mưa ♪
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
julen falder tidligt.
giáng sinh tới sớm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
fald tilbage!
- rút lui!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量: