来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- 17 flugtforsøg.
- 17 mưu đồ đào thoát.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vi har et flugtforsøg.
có thằng chạy trước.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
han døde under flugtforsøg.
hắn bi hạ khi tẩu thoát khỏi erewhon.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hvorfor indstillede du dine flugtforsøg?
Điều gì làm ngươi từ bỏ nỗ lực trốn thoát?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
archibald "archie" ives: 11 flugtforsøg.
archibald ives "cao xạ": 11 nổ lực đào thoát.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
det var ikke en kidnapning, men et flugtforsøg.
Đây không phải một vụ bắt cóc, là một vụ bỏ trốn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
en af mændene her har gennemført 17 flugtforsøg.
có một người ở đây đã âm mưu đào thoát 17 lần.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
fem år for tyveri, resten for dine flugtforsøg.
năm năm tù cho những gì ngươi đã làm, vì ngươi đã cố tẩu thoát.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dens desperate flugtforsøg understreger den håbløse situation.
nó cố thoát thân một cách tuyệt vọng... chỉ để ý thức thêm sự tuyệt vọng của tình thế đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
må ikke stoppe. dette kunne være et flugtforsøg.
Đừng có dừng lại, có thể là một cuộc đào thoát.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
der har været tre flugtforsøg hvoraf ingen overlevede.
Đã có ba âm mưu vượt ngục, trong đó không có ai tham gia mà sống sót.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
men han kan ikke knække os, og han kan ikke forhindre flugtforsøg.
nhưng hắn không thể bẻ gãy chúng tôi được, và hắn không thể ngăn cản chúng tôi tìm cách đào thoát.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
under mit første flugtforsøg havnede jeg blandt tandlæge værktøjet.
lần tẩu thoát đầu tiên của ta rơi trúng vào dụng cụ làm răng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
fra 1936 indtil '63 da fængslet lukkede, var der 14 flugtforsøg.
từ 1936 đến 1963, khi nhà tù đóng cửa, đã có 14 mưu toan trốn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hun kunne jo have brugt tiden på æglægning i stedet for flugtforsøg.
nếu cô ta lo đẻ trứng và bớt việc trốn trại thì biết đâu lại đẻ được nhiều hơn!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
med i morges, hvor mange flugtforsøg har der været denne måned?
vậy là đến sáng nay thì đã bao nhiêu lần cố trốn thoát trong vòng 5 tháng qua?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
første flugtforsøg gi´r to år i isolation oveni den oprindelige straf.
lần thứ nhất bỏ trốn sẽ thêm hai năm trong bản án của mình.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hvis vi stopper alle flugtforsøg, overbeviser det måske bare vagterne om, at vi graver tunneler.
nếu chúng ta dừng mọi chuyện vượt ngục, thì có lẽ sẽ khiến cho bọn lính gác nghi ngờ ta đang âm mưu đào hầm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
det er alvorligt. det bliver værre. din datter hjælper ham med et flugtforsøg og får 20 år.
tuần kế con gái cháu cố cứu con cháu ra khỏi tù... và nó bị tới 20 năm tù đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
de sidste to år var der syv flugtforsøg... 12 angreb på officerer og sergenter, deraf en dræbt.
hai năm cuối cùng ông ấy ở đây đã có bảy vụ vượt ngục không thành một người bị giết
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: