来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
således er det også med de dødes opstandelse: det såes i forkrænkelighed, det oprejses i uforkrænkelighed;
sự sống lại của kẻ chết cũng như vậy. thân thể đã gieo ra là hay hư nát, mà sống lại là không hay hư nát;
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
enhver, som deltager i kamplegene, er afholdende i alt; hine nu vel for at få en forkrænkelig krans, men vi en uforkrænkelig.
hết thảy những người đua tranh, tự mình chịu lấy mọi sự kiêng kỵ, họ chịu vậy để được mão triều thiên hay hư nát. nhưng chúng ta chịu vậy để được mão triều thiên không hay hư nát.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: