来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
forretningen går godt.
tôi muốn những hành động bạo lực này chấm dứt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
forretningen blomstrer!
À, kinh doanh đang phát triển hả?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- forretningen går godt.
giao dịch thì tốt. không có thời gian để ăn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- går forretningen godt?
- công việc tốt không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
forretningen går strygende.
- công việc vẫn thuận lợi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hvem passer forretningen?
thằng khốn. không ai nhận trách nhiệm cả. ai quản lý cái cửa hàng chết tiệt đó?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- han sagde forretningen.
... anh ta nói cửa hàng bách hóa. tôi cũng nghe thế.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
så kører forretningen igen.
-chúng sẽ tiếp tục buôn thuốc phiện.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- hvem kører så forretningen?
bây giờ ai là người điều hành? là ted.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hvordan går forretningen, hector?
buôn bán xe sao rồi, hector?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- den bedste forretning?
- nghề tuyệt nhất trần đời?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: