来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
hun fortæller.
bà ta kể chuyện.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Øjenvidner fortæller ...
nhân chứng cho biết...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- hvem fortæller historien?
các cháu chỉ vừa ... ai đang kể chuyện ở đây nào?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mackenzie fortæller sandheden.
- mckensie đang nói sự thực.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
fortæller stadig løgne!
vẫn còn nói dối sao! ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- fortæl.
nói đi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量: