您搜索了: fortroligt (丹麦语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

丹麦语

越南语

信息

丹麦语

fortroligt

越南语

tin tưởng

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

丹麦语

fortroligt.

越南语

tuyệt mật.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- fortroligt.

越南语

chuyện tối mật.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

dybt fortroligt.

越南语

hoàn toàn không có trong báo cáo tài chính.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

fortroligt blackbriar

越南语

hơn một năm nay anh ta đã khám phá ra rất nhiều những bí mật kinh tởm làm khiếp sợ bộ máy chính quyền mỹ và ...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

det er fortroligt.

越南语

bà không cần biết.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- det er fortroligt.

越南语

- các người thuộc đơn vị nào? chuyện đó là tối mật.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

det kan være fortroligt.

越南语

viện dyad chỉ là nhà thầu. có thể quân đội bí mật sở hữu bản quyền.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- men det er fortroligt.

越南语

- nhưng đó là tối mật.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

det var stadig fortroligt.

越南语

bởi vì nó là tin mật.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

beklager, det er fortroligt.

越南语

tôi rất tiếc, đó là bí mật.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- det er altid fortroligt.

越南语

lúc nào cũng bí mật mà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- beklager, det er fortroligt.

越南语

xin lỗi cháu, eggsy. Đó là thông tin mật.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- hvor dybt? det er fortroligt.

越南语

- tất cả thứ này là gì thế?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

projektet var strengt fortroligt.

越南语

dự án này cực kỳ bí mật.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

hvad mener du med fortroligt?

越南语

tuyệt mật là sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- dette er højst fortroligt.

越南语

chuyện này phải được coi như một sự cố tối mật.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

noget af det ligner fortroligt materiale.

越南语

vài thứ trông rất bí mật.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

eggsy, jeg skal drøfte noget fortroligt.

越南语

eggsy, tôi cần nói chuyện riêng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

alt, hvad du siger, regnes for fortroligt.

越南语

mọi thứ cháu nói sẽ được giữ trong cuộc tâm sự nghiêm túc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,768,224,454 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認