您搜索了: forurener (丹麦语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Danish

Vietnamese

信息

Danish

forurener

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

丹麦语

越南语

信息

丹麦语

dine mænd forurener det.

越南语

người của anh đang làm hỏng nó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

du ved, de... forurener.

越南语

cô biết đấy, vì nó...gây ô nhiễm quá.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- vi ønsker ikke, i forurener det.

越南语

- làm bẩn. chúng tôi không muốn anh làm bẩn hiện trường phạm tội, được chứ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

hun forurener luften med sit vanvid.

越南语

bà ta làm ô nhiễm không khí với sự điên rồ của bà ta.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

de forurener vores blod og infiltrerer vores liv.

越南语

pha tạp dòng máu của chúng ta. xâm nhập vào cuộc sống của chúng ta.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

vi vil nødig, at du forurener gerningsstedet, okay?

越南语

- làm hỏng. chúng tôi không muốn anh làm hỏng hiện trường vụ án, được chứ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

vi bruger begge gammel teknologi, der sviner og forurener.

越南语

chúng ta đều dùng những công nghệ cũ, lạc hậu và ô nhiễm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

i forurener jorden, og finder nye måde at tilintetgøre jer selv."

越南语

đa dạng để đi đến tự hủy diệt. không thể tin tưởng con người với sư sinh tồn của chính ho đươc. mi đang khống chế kết nối với các ns-5.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

丹麦语

så nu ligger der kemikalier og giftaffald som forurener jorden og drikkevandet.

越南语

Ở đó có vô vàn chất hóa học và nguyên liệu nguy hiểm... có thể sẽ ảnh hưởng nguồn nước của thành phố.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

"mudret kilde og forurenet vandløb: en retfærdig, der vakler for en uretfærdig."

越南语

"mạch nước bị khuấy đục, suối nước ra nhơ uế, thế đó, người công chính xiêu vẹo trước quân gian ác."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,763,217,633 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認