您搜索了: genopbygger (丹麦语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Danish

Vietnamese

信息

Danish

genopbygger

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

丹麦语

越南语

信息

丹麦语

genopbygger ordbogscache...

越南语

Đang xây dựng lại bộ nhớ tạm...

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- jeg genopbygger baghaven.

越南语

- Ừ. tái thiết lại cái sân sau.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

han genopbygger maskinen igen.

越南语

hắn ta chế tạo cái máy lần nữa àh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

genopbygger cache... færdig.

越南语

Đang xây dựng lại bộ nhớ tạm... xong.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

丹麦语

-hvad, så nu genopbygger du det?

越南语

- sao, vậy cô đang xây dựng lại nó?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

vi genopbygger, hvad krigen ødelagde.

越南语

chúng ta có thể tái xây dựng những gì chiến tra phá hủy!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

vi arbejder sammen, og vi genopbygger.

越南语

chúng ta cùng giúp đỡ nhau và chúng ta xây dựng lại

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

vent venligst mens kde genopbygger en driverdatabase.

越南语

vui lòng đời khi kde xây dựng lại một cơ sở dữ liệu trình điều khiển.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

丹麦语

den genopbygger hukommelsen på alle robotterne i området.

越南语

nó sẽ lấy lại ký ức của tất cả cá thể nhân tạo ở đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

men vores tro vil få os igennem det og vi genopbygger alt.

越南语

nhưng các bạn biết đấy, niềm tin sẽ giúp chúng ta vượt qua và chúng ta sẽ tái xây dựng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

dem, der ikke genopbygger deres hold fra grunden efter din model de er fortid.

越南语

họ phát điên lên.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

og selv om regeringen siger, de genopbygger alex murphy er der stadig mange rygter om hans tilstand.

越南语

dù cho chính phủ cho biết họ đã khôi phục lại alex murphy. và cũng có nhiều tin đồn về tình trạng của anh ấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

det er den sejr, jeg lovede dig for så mange år siden, hvor vi genopbygger cybertron sammen!

越南语

Đây là chiến thắng mà ta đã hứa với ông nhiều năm về trước, rằng chúng ta sẽ tái thiết cubertron!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

"han ville genopbygge det gamle hus fra jorden. "

越南语

phải xây lại ngôi nhà cũ đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,774,122,254 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認