来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
genopbygger ordbogscache...
Đang xây dựng lại bộ nhớ tạm...
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
- jeg genopbygger baghaven.
- Ừ. tái thiết lại cái sân sau.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
han genopbygger maskinen igen.
hắn ta chế tạo cái máy lần nữa àh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
genopbygger cache... færdig.
Đang xây dựng lại bộ nhớ tạm... xong.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
-hvad, så nu genopbygger du det?
- sao, vậy cô đang xây dựng lại nó?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vi genopbygger, hvad krigen ødelagde.
chúng ta có thể tái xây dựng những gì chiến tra phá hủy!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vi arbejder sammen, og vi genopbygger.
chúng ta cùng giúp đỡ nhau và chúng ta xây dựng lại
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vent venligst mens kde genopbygger en driverdatabase.
vui lòng đời khi kde xây dựng lại một cơ sở dữ liệu trình điều khiển.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
den genopbygger hukommelsen på alle robotterne i området.
nó sẽ lấy lại ký ức của tất cả cá thể nhân tạo ở đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
men vores tro vil få os igennem det og vi genopbygger alt.
nhưng các bạn biết đấy, niềm tin sẽ giúp chúng ta vượt qua và chúng ta sẽ tái xây dựng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dem, der ikke genopbygger deres hold fra grunden efter din model de er fortid.
họ phát điên lên.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
og selv om regeringen siger, de genopbygger alex murphy er der stadig mange rygter om hans tilstand.
dù cho chính phủ cho biết họ đã khôi phục lại alex murphy. và cũng có nhiều tin đồn về tình trạng của anh ấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
det er den sejr, jeg lovede dig for så mange år siden, hvor vi genopbygger cybertron sammen!
Đây là chiến thắng mà ta đã hứa với ông nhiều năm về trước, rằng chúng ta sẽ tái thiết cubertron!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"han ville genopbygge det gamle hus fra jorden. "
phải xây lại ngôi nhà cũ đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式