来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
så lader vi da kongen vide, at hvis denne by bygges op og murerne genopføres, har du ikke mere nogen besiddelse hinsides floden!"
chúng tôi tâu cáo vua hay rằng nếu thành nầy được cất lại, và vách tường nó được xây lên, tất lại cớ ấy, đất ở phía bên nầy sông sẽ chẳng còn phục vua nữa.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
men nu være det kongen kundgjort, at hvis denne by bygges op og murene genopføres, så vil de ikke svare skat, afgift eller skyld, og der bliver skår i kongens indtægter.
vậy, nguyện vua biết rõ ràng ví bằng thành nầy được cất lại, và vách tường nó được xây lên, tất dân nó sẽ chẳng tiến cống, nộp thuế, hoặc đóng tiền mãi lộ, rồi sau chắc sẽ gây tai họa cho vua.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
genopfører de værket?
họ đang xây dựng lại nhà máy sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: