您搜索了: genopføres (丹麦语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Danish

Vietnamese

信息

Danish

genopføres

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

丹麦语

越南语

信息

丹麦语

så lader vi da kongen vide, at hvis denne by bygges op og murerne genopføres, har du ikke mere nogen besiddelse hinsides floden!"

越南语

chúng tôi tâu cáo vua hay rằng nếu thành nầy được cất lại, và vách tường nó được xây lên, tất lại cớ ấy, đất ở phía bên nầy sông sẽ chẳng còn phục vua nữa.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

丹麦语

men nu være det kongen kundgjort, at hvis denne by bygges op og murene genopføres, så vil de ikke svare skat, afgift eller skyld, og der bliver skår i kongens indtægter.

越南语

vậy, nguyện vua biết rõ ràng ví bằng thành nầy được cất lại, và vách tường nó được xây lên, tất dân nó sẽ chẳng tiến cống, nộp thuế, hoặc đóng tiền mãi lộ, rồi sau chắc sẽ gây tai họa cho vua.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

丹麦语

genopfører de værket?

越南语

họ đang xây dựng lại nhà máy sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,740,051,800 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認