您搜索了: graviditet (丹麦语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

丹麦语

越南语

信息

丹麦语

graviditet

越南语

thai nghén

最后更新: 2015-05-30
使用频率: 10
质量:

参考: Wikipedia

丹麦语

graviditet afslØret?

越南语

nếu việc mang thai chưa bị lộ thì hãy gọi đến đường dây nóng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

丹麦语

at iscenesætte en graviditet.

越南语

giả mạo việc mang thai.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

丹麦语

- jeg troede, min graviditet var kræft.

越南语

Ông ta khiến mẹ bị ung thư. mẹ đã nghĩ con chính là mầm mống ung thư.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

丹麦语

wow, uanset hvad, får du ikke din første graviditet

越南语

oh , đúng rôi .

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

丹麦语

hold så op, i to. graviditet er noget helligt.

越南语

hai đứa thôi ngay đi!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

丹麦语

så derfor skal du være sengeliggende resten af din graviditet.

越南语

Đó là lý do tại sao... tôi sẽ cho cô về giường tĩnh dưỡng trong thời gian còn lại của thai kỳ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

丹麦语

nu, når vi taler om det, så må vi drøfte min nieces graviditet.

越南语

nhân tiện nói về đề tài đó, chúng ta nên bàn chút về cái bầu của cháu gái tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

丹麦语

dit rygte voksede sig så stort at der opstod rygter om soo-ahs graviditet

越南语

lời của mày đồn đến khắp nơi, họ còn đồn thêm rằng soo-ah có thai.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

丹麦语

jeg er ked af det, men det er en nødvendig forholdsregel i mod svigagtige påstande om graviditet.

越南语

ta xin lỗi, nhưng đó là việc cần thiết phòng trường hợp nhận nhầm cha đứa bé.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

丹麦语

vogteren finder et egnet par... og ved hjælp af tilsætningsstoffer fremkalder vi en kemisk graviditet.

越南语

người giữ cửa sẽ tìm một cặp thích hợp ... và bằng cách cho vào thức ăn , chúng tôi sẽ tạo ra sự mang thai hoá học .

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

丹麦语

- medmindre det er en indre, eller en uplanlagt graviditet. - jeg har jo sagt...

越南语

trừ khi đó là trường hợp xuất huyết nội hoặc mang thai ngoài ý muốn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

丹麦语

der er blod i huset, en enorm gæld og en uønsket graviditet, og amy elliott dunne har været forsvundet i fem dage.

越南语

có vết máu trong nhà, một món nợ lớn, một đứa con không mong muốn. và chúng ta có amy elliott dunne, đã bị mất tích 5 ngày trời... đang kêu khóc đòi công lý.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

丹麦语

nu hedder det graviditet, føde en unge, mor på fuld tid, – – vinke farvel til karriere, gå på bistand, blive fed og tabe håret.

越南语

giờ thì em có thai, có con, làm một người mẹ toàn thời gian, vẫy chào tạm biệt sự nghiệp, sống nhờ tiền trợ cấp, phát phì rồi rụng tóc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

丹麦语

graviditets diagnose:

越南语

chẨn ĐoÁn thai:

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,761,896,404 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認