来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
det er tid til at opbygge din mentale grundpille.
Đã đến lúc xây lên cột trụ thần kinh, nhóc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nej, ja. hhm er en grundpille i samfundet. ja.
không, phải, hhm là một trụ cột của cộng đồng, phải.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- menneskets fire grundpiller. 50.
4 cột trụ của căn nhà cơ thể con người.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: