您搜索了: grundpille (丹麦语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Danish

Vietnamese

信息

Danish

grundpille

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

丹麦语

越南语

信息

丹麦语

det er tid til at opbygge din mentale grundpille.

越南语

Đã đến lúc xây lên cột trụ thần kinh, nhóc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

nej, ja. hhm er en grundpille i samfundet. ja.

越南语

không, phải, hhm là một trụ cột của cộng đồng, phải.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- menneskets fire grundpiller. 50.

越南语

4 cột trụ của căn nhà cơ thể con người.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,773,067,187 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認