来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- i hovedstaden.""
ở copenhagen.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
hovedstaden i vermont?
chuyện gì với anh thế? thủ đô của vermont là gì?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
– vi behøves i hovedstaden.
{\pos(192,220)}anh reese, tôi e là công việc của ta yêu cầu làm trong thủ đô.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ingen forlader hovedstaden!
- không ai được rời khỏi vương Đô! không ai cả!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hun er flygtet fra hovedstaden.
chị ấy bỏ trốn khỏi thủ phủ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hvad synes du om hovedstaden?
nàng thấy cuộc sống nơi thủ phủ này thế nào?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- hvad sagde jeg om hovedstaden?
tôi đã từng nói gì với cô về vương Đô này nào?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
de kan lide dem bleg i hovedstaden.
Ở vương Đô họ thích gái nhợt nhạt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hvad hedder hovedstaden i new york?
thủ phủ của thành phố new york là gì?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
jeg kan ikke se dornishmen i hovedstaden.
ta cũng không thấy nhiều tên xứ dorne tại vương Đô này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kommer dette direkte fra hovedstaden?
nó được chuyển tới từ thủ đô à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hovedstaden kan ikke behandle os som bønder.
bọn họ không thể đối xử với chúng ta như vậy được. yeah!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
din datter vil klare sig godt i hovedstaden.
con gái ngươi rất thích hợp sống tại thủ phủ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
det er naturligvis vor pligt at bistå hovedstaden.
và, tất nhiên, trách nhiệm của chúng thần là trợ giúp thủ phủ khi thủ phủ cần.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
disse mænd fra hovedstaden, bad om vores assistance.
những người từ thủ phủ yêu cầu sự trợ giúp của chúng ta.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hey finch... hvad er hovedstaden i thailand? bingkok!
bọn mình đang nói về chuyện tới chicago để mua cho michelle một chiếc váy cưới.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
stannis, to dage fra hovedstaden og ulven på mit dørtrin.
stannis, 2 ngày nữa là tới thủ đô và lũ sói ngay trước cửa nhà ta.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
få nogen slået ihjel, og marcherer derefter til hovedstaden.
cho ai đó bị giết và tuần hành ở thủ Đô!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ingen romersk hær har marcheret ind i hovedstaden i hundrede år.
-100 năm nay, chưa đạo quân la mã nào tiến vào thủ đô.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
du måtte følge med, fordi dit liv var i fare i hovedstaden.
lý do duy nhất cậu ở đây là vì jaime lannister nói với ta rằng ở thủ phủ cậu sẽ không được an toàn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: