来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
husk
ghi nhớ
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
husk.
hãy nhớ lại đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
husk!
các con nhớ lấy!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- husk...
- blue, phải nhớ là...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bare husk.
chỉ cần nhớ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
husk alex?
còn nhớ alex không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- husk det.
- không.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- bare husk:
- giờ thì hãy nhớ:
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
husk adgangskode
nhớ mật khẩu
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
husk aftenbønnen.
nhớ cầu nguyện tối nay nhé
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
& husk adgangskode
& nhá» máºt khẩu
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
- husk aftalen.
- nhớ giao kết không.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
husk trinene, ven.
có nhớ lời tuyên thệ không đấy!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
husk, vær enige!
hãy nhớ, là phải hợp nhất!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
husk basketballtræningen senere.
nhớ là chiều nay chúng ta có buổi tập bóng rổ đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
husk... altid stærk.
hãy nhớ lấy ... lúc nào cũng phải thật mạnh...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
""husk sammy jankis. ""
"hãy nhớ sammy jankis."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
husk sammy jankis ""husk sammy jankis. ""
"hãy nhớ sammy jankis."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
- huske hvad?
- nhớ gì?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: