您搜索了: ingredienser (丹麦语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

丹麦语

越南语

信息

丹麦语

ingredienser.

越南语

nguyên liệu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

ingredienser til en formular.

越南语

nguyên liệu cho một câu thần chú.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

der var ingredienser på en formular.

越南语

có những nguyên liệu cho phép thuật.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

mon vi skal finde ingredienser til kuren?

越南语

anh có nghĩ mình kiếm được thuốc giải không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

det er ligesom at kende sovsens ingredienser.

越南语

giống như là biết lòng làm bằng gì. bạn chỉ nên ăn nó thôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

alt hvad man behøver, er de rigtige ingredienser.

越南语

-vâng. -lòng can đảm -yes.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

denne gryderet er bare en sammenblanding af ingredienser.

越南语

món canh này đơn thuần là một hỗn hợp các thành phần.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

man finder de rigtige ingredienser, derefter sammensætningen.

越南语

cô tìm đúng nguyên liệu trước đã, sau mới đến công thức pha.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

men for at helbrede den kræves der andre ingredienser.

越南语

Để trị được tận gốc phải có dược liệu khác.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

har du de rette ingredienser, så kan det ikke gå galt.

越南语

tìm được đúng nguyên liệu. thì cứ thế mà nấu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

men fødevaredyr som ingredienser bliver mine barer vildt lækre!

越南语

nếu dùng lũ "động vật thức ăn" đó làm nguyên liệu ... những thanh thức ăn sẽ cực kỳ ngon

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

丹麦语

de anvendte ingredienser til at skabe det, var meget underlige -

越南语

thành phần được dùng để tạo ra nó rất khác lạ --

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

jeg går ud fra, at du har de rette ingredienser. og klare instrukser.

越南语

tao tin mày đã có đúng nguyên liệu và chỉ dẫn rõ ràng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

det virker som i går, at du var en klump ler og andre rådne ingredienser.

越南语

mới hôm nào con chỉ là một đống "hỗn hợp", vậy mà giờ con đã ...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

丹麦语

de fineste ingredienser bliver samlet med kærlig hånd og så langsom-steget til perfektion.

越南语

những thành phần ngon nhất được hòa trộn cẩn thận... rồi được rán từ từ đến độ hoàn hảo.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

men det kræver en ægte parfumer, at finde den rette opskrift for hvilke ingredienser der anvendes, og i de rette mængder.

越南语

nhưng nó cần tay nghề của một nhà chế tạo nước hoa thứ thiệt để khám phá ra công thức chính xác. thành tố nào, cung mùi nào. và với cân lượng chuẩn xác nào.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

"skaf ingredienserne hjerte, bue, nåde".

越南语

"lấy đủ các thành phần... tim, cung, sức mạnh."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,762,630,736 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認