您搜索了: inspicerer (丹麦语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Danish

Vietnamese

信息

Danish

inspicerer

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

丹麦语

越南语

信息

丹麦语

jeg inspicerer den.

越南语

tôi đang kiểm tra.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

"prinsessen inspicerer politiet."

越南语

"công chúa Điều tra cảnh sát." phải...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

丹麦语

jeg inspicerer bare den nye rekrut.

越南语

tôi đang kiểm tra một tay lính mới!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

de inspicerer kunst på vej til tyskland.

越南语

kiểm tra những thứ ăn cắp được và chuyển chúng đến Đức.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

briterne inspicerer os, når det passer dem.

越南语

người anh thích thanh tra chúng tôi bất cứ khi nào họ thấy tiện.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

jeg inspicerer på skolen, og dér er de igen.

越南语

tôi đi thanh tra trường học và lại gặp cô nữa!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- "politiet inspicerer prinsessen." - lkke dårligt.

越南语

"cảnh sát Điều tra công chúa." - sao, thấy sao? - hay lắm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

丹麦语

betjenten inspicerer rummet en sidste gang, før hun bliver afløst.

越南语

giám sát viên của bộ nội vụ, người mà canh giữ căn phòng đó sẽ đến kiểm tra thêm một lần nữa trước khi giao ca làm việc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

de 10.000 dollars, der manglede du betalte ham for ikke at inspicerer din natklub.

越南语

thiếu 10.000 đô. cậu đã trả cho hắn để khỏi xét clb của các cậu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

hvert kvartal inspicerer general cole kaena point, og i år skal han hilse på den nye netværksofficer.

越南语

mỗi quý một lần, tướng cole sẽ thanh tra kaena. lần này, ông ấy sẽ gặp vị tướng trực chiến mới.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- vi bliver aldrig inspiceret.

越南语

- hy vọng là không, - hạ sĩ, tôi hy vọng là không.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,749,176,245 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認