您搜索了: investorerne (丹麦语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

丹麦语

越南语

信息

丹麦语

- investorerne.

越南语

- những người đã điều tra.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

det gør investorerne nervøse.

越南语

nguyên đơn cho rằng tai nạn đã làm nổi bật... những vấn đề an toàn của công viên.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

man ser også en ganske anderledes reaktion fra investorerne.

越南语

các nhà đầu tư cũng có định hướng rất khác nhau. họ thường lưỡng lự từ một ngày cho đến lần tiếp...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

synes du ikke investorerne fortjener nogle af pengene?

越南语

- thôi mà, charlie. - anh không nghĩ là nhà đầu tư xứng đáng kiếm được ít tiền sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

en mand i min stilling har et ansvar overfor investorerne.

越南语

một người ở địa vị như anh có trách nhiệm với các cổ đông.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

fornyet interesse fra investorerne. på grund af din historie.

越南语

Ông ấy lại có hứng nghiên cứu, nhờ vào câu chuyện của em.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

direktøren bliver tiltalt for bedrageri, og investorerne taber penge.

越南语

ceo bị buộc tội lừa dối, khi đó thì các cổ đông sẽ mất tiền.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

en pestilens, som repræsenterer investorerne, siger de ønsker uvildige vurderinger.

越南语

e rằng tôi thì có. những nhà đầu tư như sỏi... trong giầy của tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

hvis ikke vi har en klar vækstplan vil investorerne begynde at miste tiltroen til os.

越南语

nếu anh không thể có thêm lợi nhuận chúng ta sẽ làm mất niềm tin ở các nhà đầu tư

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

men investorerne er stinkende rige så hvis du giver dem en tur i byen, giver de nok gode drikkepenge.

越南语

oh, nhưng này, cô biết chủ đầu tư là ai không? một người thực sự giàu có... vì vậy nếu cô muốn giống họ, hãy làm cho họ được thỏa mãn... họ cho tiền bo nhiều lắm đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

hvad mener du med investorerne? virksomheden er på det laveste punkt nogensinde. de er i problemer, trukket ned af et 48% fald i markedsandele i deres største afdeling.

越南语

ý anh là gì khi nói người điều tra cổ phiếu của công ty đang ở mức thấp họ đang gặp rắc rối giảm khoảng 48% thị phần trong mảng kinh doanh lớn nhất của họ mảng nào?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

"for at genvinde investorernes tillid."

越南语

Để hồi phục sự tin tưởng của các nhà đầu tư.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,727,914,359 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認