来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
publikum jublede.
the crowd roared.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
de jublede og klappede.
họ cười. họ vui. họ vỗ tay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
men de jublede, sophie.
nhưng họ cổ vũ ông ta, sophie.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
35.000 mennesker jublede!
35000 người đứng lên hò reo.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
de sad på deres røve og tog hans penge og jublede da han gik forbi.
ngồi bệt ra đất nhận tiền rồi cổ vũ nó khi nó đi ngang chứ gì.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
og da lucas sagde, han troede, han så dig den dag i skolen jublede mit hjerte.
và khi lucas nói là thấy anh... thấy anh ngày hôm đó ở trường, trái tim của em như nổ tung.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
zion hørte det og glædede sig, og judas døtre jublede over dine domme, herre!
hỡi Ðức giê-hô-va, si-ôn nghe, bèn vui vẻ, và các con gái giu-đa đều nức lòng mừng rỡ, vì cớ sự đoán xét của ngài.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
derfor glædede mit hjerte sig, og min tunge jublede, ja, også mit kød skal bo i håb;
bởi cớ đó, lòng tôi vui vẻ, lưỡi tôi mừng rỡ, và xác thịt tôi cũng sẽ yên nghỉ trong sự trông cậy;
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
da atalja hørte larmen af folket, som løb og jublede for kongen, gik hun hen til folket i herrens hus,
khi a-tha-li nghe tiếng dân sự chạy và chúc tụng vua, thì đi đến cùng dân sự tại trong đền Ðức giê-hô-va.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
så fulgte hele folket ham op og folket spillede på fløjter og jublede højt, så at jorden var ved at revne af deres råb.
chúng đều theo người đi lên, thổi sáo, và vui mừng khôn xiết, đến nỗi đất rúng động bởi tiếng la của họ.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
de bar ham på deres skuldre og jublede og sagde: "dette er vores gud, o lsrael."
và họ khiêng nó trên vai và hân hoan, nói rằng: "Đây là chúa của chúng ta, hỡi israel."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
og ild for ud fra herrens Åsyn og fortærede brændofferet og fedtstykkerne på alteret. og alt folket så det, og de jublede og faldt ned på deres ansigt.
một ngọn lửa từ trước mặt Ðức giê-hô-va lóe ra thiêu hóa của lễ thiêu và mỡ trên bàn thờ. cả dân sự thấy, đều cất tiếng reo mừng và sấp mặt xuống đất.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
men mordokaj gik fra kongen i en kongelig klædning af violet purpur og hvidt linned, med et stort gulddiadem og en kappe af fint linned og rødt purpur, medens byen susan jublede og glædede sig.
mạc-đô-chê từ trước mặt vua trở ra, mặc đồ triều phục xanh và trắng, đội một các mão triều thiên lớn bằng vàng, và mặc một cái áo dài bằng bố gai mịn màu tím; thành su-sơ cất tiếng reo mừng và hớn hở.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
ikke sad jeg og jubled i glades lag; grebet af din hånd sad jeg ene, thi du fyldte mig med harme.
tôi chẳng ngồi trong đám hội kẻ vui chơi mừng rỡ; nhưng tôi ngồi một mình vì tay ngài; vì ngài đã làm cho tôi đầy sự giận.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: