来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
luk det køleskab.
Đóng tủ lạnh lại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
et lille køleskab.
tủ lạnh mini.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vi har det her køleskab...
sal. sal. - em biết đấy, họ có mấy thứ tuyệt vời này...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
fjern det forbandede køleskab.
mấy người đem cái tủ lạnh đó ra khỏi đây đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
der må være et køleskab et sted.
bây giờ, kiểu gì chả có cái tủ lạnh ở đâu đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
du skulle købe dig et nyt køleskab.
anh phải mua cho mình một cái tủ lạnh mới.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
et lille køleskab, ikke en fryseboks.
và một cái tủ lạnh, không phải là thùng đá.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
der er et køleskab bagerst i kontoret.
có nước lạnh ở đằng sau, trong văn phòng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tre lyddæmpere gemt i et mini-køleskab.
ba ống giảm thanh trong cái tủ lạnh
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- snoop dogg ville kneppe det køleskab.
tôi nghĩ snoop dogg sẽ hấp diêm cái tủ lạnh này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
jeg kedede dig sikkert med mit ødelagte køleskab.
không, không sao, tôi cũng đang chán, về chuyện cái tủ lạnh hỏng của tôi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
det her var bag det samme køleskab, skrevet med fedt.
tội tham ăn. nó ở đằng sau tủ lạnh, viết bằng dầu mỡ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
phil. han ordnede mit køleskab. og han er ikke min mand.
Ồ, phil, anh ấy sửa cái tủ lạnh giúp tôi, anh ấy không phải chồng tôi nữa
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
om få timer er stedet her så koldt som et køleskab.
- còn ô xy thì sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
jeg havde endda intet imod det varme, dovne køleskab.
tôi cũng chả bận tâm cái tủ lạnh ấm áp cũ rích nữa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
en kakerlak kommer ud fra under et køleskab, hvad gør du?
anh sẽ làm gì khi thấy một con gián bò ra từ gầm tủ lạnh?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
da politiet kom, fandt de et køleskab fyldt med aborterede fostre.
cảnh sát đến, và họ tìm thấy thai nhi chất đầy tủ lạnh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
står midt i et køleskab snakker med en rotte, om at lave mad i en restaurant.
tao điên mất rồi! trong 1 phòng lạnh và nói chuyện với 1 con chuột về việc nấu ăn trong 1 nhà hàng cho những kẻ sành ăn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ser ud til, vi skal have nyt køleskab! billy, sørg for at få affaldet ud.
trông giống như chúng ta có có thể sử dụng học đá mới , ha ? billy, mang rác ra ngoài.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- det kunne jeg ikke se på den måde du går ind og ud af mit køleskab og drikker min øl.
- Ồ, không thể nói thế với cách cách cậu lục tủ lạnh và tu sạch bia của tớ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: