来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
karakterer
Đánh giá
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
efter karakterer
theo đánh giá
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
- jeg får gode karakterer.
- Điểm của con vẫn tốt mà. - không phải việc ấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dine karakterer rasler ned.
lực học của anh đã giảm nhiều.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
flotte karakterer i skolen.
Điểm tiểu học xuất sắc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
du skal nok få gode karakterer igen.
chúng sẽ giúp em nhận được những điểm tốt .
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hvad så med hans fysiske karakterer?
còn việc bề ngoài thì sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- er det svært at give karakterer?
- vậy, chấm điểm có khó không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
biproduktet af at have gode karakterer er...
hệ quả phụ từ việc xây dựng nhân vật tốt chính là...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
giver billeder karakterer. vent venligst...
Đang gán các đánh giá ảnh. hãy đời...
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
jeg fik gode karakterer og tog på pigeskole.
tốt nghiệp tiểu học, tôi vào trường nữ sinh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
de har endnu ikke opslået nogen karakterer.
họ chưa chấm điểm và xếp hạng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hun gav dig den højeste karakterer siden romanoff.
cô ấy cho anh điểm cao nhất từ hồi có romanoff.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
de er begge primater men med helt forskellige karakterer.
chúng đều là động vật linh trưởng. nhưng có những tính cách khác nhau.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- eksamen er forbi. - du misunder mig mine karakterer.
théi dÇp mÞy chuyèn vð vàn ½Í ½i v¿ chÑn ngõñi ½i
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- et anliggende af finansiel karakter.
- Đó chính là cái mà các người gọi là làm ăn lớn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: