您搜索了: kedeligt (丹麦语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

丹麦语

越南语

信息

丹麦语

kedeligt...

越南语

chán lắm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

丹麦语

kedeligt!

越南语

- chán vậy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- kedeligt.

越南语

- cái gì? - chán lắm cơ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

-kedeligt!

越南语

- rất chán!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

kedeligt blå

越南语

xanh ngắt

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

丹麦语

hvor kedeligt.

越南语

billie: nhìn kìa, ảm đạm quá.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

hvor kedeligt!

越南语

chán hết biết!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- hvor kedeligt.

越南语

ghê vậy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

det er kedeligt.

越南语

chuyện này chán chết.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

kedeligt, kedeligt.

越南语

chán lắm, chán lắm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- det er kedeligt.

越南语

- chán thật

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- firmating. kedeligt.

越南语

chỉ là vài việc ở công ty

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

det lyder kedeligt.

越南语

nghe khá là ngu ngốc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- kedeligt og forudsigeligt.

越南语

ngốc, chán, có thể đoán trước...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- kedeligt, mener du?

越南语

- thế giới đã khác xưa rồi. - Ý anh là nhìn buồn tẻ hả?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- nej, lidt kedeligt. - tyst.

越南语

- cũng hơi có vẻ cũ kỹ chút xíu em nhỉ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

det skulle være kedeligt.

越南语

tôi nghe nói là võ thuật tàu không có sức mạnh thực tế.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

kedeligt, kedeligt, kedeligt...

越南语

chán thật, chán thật.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

holmes! - kedeligt, kedeligt...

越南语

tẻ nhạt, tẻ nhạt, tẻ nhạt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- den var kedelig.

越南语

rất chán.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,736,313,649 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認