您搜索了: kobberet (丹麦语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Danish

Vietnamese

信息

Danish

kobberet

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

丹麦语

越南语

信息

丹麦语

jeg kan høre buddingen synge i kobberet.

越南语

chị nghe thấy bánh put-đing đang reo trong nồi kìa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

salomo lod alle disse ting lave i stor mængde, thi kobberet blev ikke vejet.

越南语

vua sa-lô-môn chế các đồ ấy thật nhiều lắm; còn số cân của đồng thì người ta không biết.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

丹麦语

en dollar halvkiloet for kobberet 30 cent halvkiloet for hegnet og 20 cent pr. halvkilo for dækslerne.

越南语

tôi muốn phản đối, và một đô mỗi pao cho chỗ đồng, 35 xu/pao cho hàng rào, và 20 xu/pao cho dây đồng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

kobbersøjlerne i herrens hus, stellene og kobberhavet i herrens hus slog kaldæerne i stykker og førte kobberet til babel.

越南语

quân canh-đê phá tan các cột đồng trong nhà Ðức giê-hô-va, cả đến đế tảng và biển đồng trong nhà Ðức giê-hô-va, rồi đem những đồng đó về ba-by-lôn.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- derfor bruger jeg koben.

越南语

- Đó là lý do tao mang thép theo.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,740,552,828 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認