来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
den fede fine kollektion, ja.
bộ sưu tập lễ phục sang trọng đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
daves snekugle-kollektion.
bộ sưu tầm cầu tuyết của dave.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
på bordet ved din sovse-kollektion.
trên bàn, bên cạnh bộ sưu tập tương ớt của em.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
..lavede en kollektion med ceruleana farver.
ch#7885;n m#7897;t chi#7871;c #225;o cho#224;ng m#224;u xanh da tr#7901;i.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
han har en vidunderlig kollektion af renæssance broncefigurer.
Ổng có một bộ sưu tập tượng đồng thời phục hưng rất tuyệt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
det var fra din mand og hans sindsyge våben kollektion.
mà là khỏi chồng em và bộ sưu tầm vũ khí điên loạn của anh ta.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
det er rimeligt fedt. roxanne lancerer sin efterårs kollektion.
tuyệt lắm, bộ sưu tập mùa thu của roxanne sẽ ra mắt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
men hvis du ser billederne så har jeg min nye kollektion af sexet
nhưng nếu các bạn quan tâm đến nó
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vi har et udvalg med fra den nye kollektion af flikker-specialiteter.
từ bàn tay khéo léo của thợ hàn chuẩn bị cho mùa xuân tới đây! - Được lắm!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dette er meget smukke bella øreringe. de er fra vores "timeless" kollektion.
chúng là những bông tai bella rất đẹp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
det er en del af vores kollektion "sexy little things". Åh, ja, den er fin.
Đây là một mẫu trong bộ sưu tập những đồ nhỏ gợi cảm của chúng tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
miranda ønsker at se alle designernes kollektioner.
miranda #273;#242;i h#7887;i xem tr#432;#7899;c t#7845;t c#7843; c#225;c b#7897; s#432;u t#7853;p...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: