来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
er kombattanterne klar?
chỉ có 1 người chiến thắng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kombattanterne. hvad er deres problem.
bọn đối tượng này làm sao vậy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
får i noget af det, kombattanterne æder?
cậu thử đồ ăn của đối tượng chưa?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- fjendtlige kombattanter. - hvad?
- Đối tượng tạm giam.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: