您搜索了: korsridderens (丹麦语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Danish

Vietnamese

信息

Danish

korsridderens

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

丹麦语

越南语

信息

丹麦语

her er munkens håndskrevne afskrift af korsridderens fortælling.

越南语

không phải là "được cho là", ts jones Đó là 1 bản viết tay. trong đó thầy dòng đã ghi lại câu chuyện của người hiệp sĩ

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

丹麦语

den anden markør er begravet sammen med korsridderens bror.

越南语

nó chứng minh rằng câu chuyện của hiệp sĩ là sự thật nhưng như ngài đã đánh thấy, nó không đầy đủ bây giờ điểm thứ 2 đã bị chôn vùi với cái chết của người anh hiệp sĩ

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- korsriddere eller sådan noget, ikke?

越南语

- những cuộc thập tự chinh hay gì đó, phải không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,766,329,159 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認