您搜索了: livstid (丹麦语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

丹麦语

越南语

信息

丹麦语

livstid.

越南语

tội chung thân.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

livstid?

越南语

cuộc sống trong tù?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- livstid?

越南语

chung thân và không ân xá?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

maksimal livstid

越南语

tuổi thọ tối đa

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

丹麦语

25 til livstid.

越南语

từ 25 năm cho đến chung thân.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

buchinsky fik livstid.

越南语

buchinsky đã phải chịu tù trung thân.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

sad du på livstid?

越南语

anh lãnh án gì? chung thân hả?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

det får man livstid for.

越南语

hiểu không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

afsoner en dom på livstid.

越南语

tất cả đều bị kết án chung thân.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

klart. 25 år til livstid.

越南语

chắc chắn rồi, 1/4 cuộc đời nữa nhé.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

du er kun præsident på livstid.

越南语

Ông chỉ là tổng thống cho cuộc sống.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

kane går fri, og du får livstid.

越南语

kane lãnh hậu quả, và anh sẽ được tự do.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- livstid, og mulighed for prøveløsladelse.

越南语

cuộc sống, với khả năng phóng thích. không.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

en livstid vil ikke være halvt nok.

越南语

trọn một đời vẫn chưa đủ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

evil team dopet, udelukket på livstid.

越南语

Đội hắc y dùng ma tuý nên bị ngưng đấu vĩnh viễn!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- det er ikke mig der står til livstid.

越南语

tôi không phải là người đối mặt với cuộc sống trong tù.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

de håber på livstid og ikke døden.

越南语

không, họ luôn mong được sống chứ không phải cái chết.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

en gammel mand, i hans tusmørke livstid.

越南语

một ông già vào buổi chạng vạng của cuộc đời.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

den anden sidder i kingston på livstid.

越南语

người kia thì đang sống ở kingstown.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

jeg har fået nok skræmmende kryb for en hel livstid.

越南语

em đã có đủ những thứ kinh tởm đến tận cuối đời rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,743,777,676 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認