您搜索了: livvagten (丹麦语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Danish

Vietnamese

信息

Danish

livvagten

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

丹麦语

越南语

信息

丹麦语

- han er i livvagten.

越南语

vị trí của đội vệ vương là bên cạnh nhà vua.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

to personer kan give ordrer til livvagten.

越南语

chỉ có 2 người tại vương Đô mới có thể ra lệnh cho vệ vương.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

malsky får en i maven to i livvagten og en i maven til malsky

越南语

cả 2 trong tầm ngắm, rồi malsky sẽ bị hạ. cả 2 trong tầm ngắm,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

dem tog Øversten for livvagten nebuzaradan og førte til babels konge i ribla

越南语

nê-bu-xa-a-đan, quan đầu thị vệ, đem hết thảy những tù ấy về cho vua ba-by-lôn, tại ríp-la.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

丹麦语

dem tog Øversten for livvagten nebuzaradan og førte til babels konge i ribla;

越南语

quan thị vệ nê-bu-xa-ra-đan bắt dẫn hết thảy những người ấy đến vua ba-by-lôn, tại ríp-la.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

丹麦语

Øversten for livvagten tog ypperstepræsten seraja, anden præsten zefanja og de tre dørvogtere;

越南语

quan đầu thị vệ bắt sê-ra-gia, thầy tế lễ cả, và sô-phô-ni, thầy tế lễ phó, cùng ba người giữ cửa đền.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

丹麦语

men kongen befalede livvagten at myrde hånden foran sin hær. - drengen er jo idiot.

越南语

nhưng nhà vua ra lệnh cho vệ vương hạ sát cánh tay của nhà vua ngay trước mắt ba quân tướng sĩ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

i nebukadrezars tre og tyvende År bortførte nebuzaradan, Øversten for livvagten, 745 af judæerne; tilsammen 4.600.

越南语

năm thứ hai mươi ba đời vua ấy, nê-bu-xa-a-đan, quan đầu thị vệ, đem đi bảy trăm bốn mươi lăm người giu-đa. hết thảy là bốn ngàn sáu trăm người.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- "livvagt flygter for livet."

越南语

"vệ sĩ lãnh Đủ." không, như vầy thì sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,770,549,392 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認