您搜索了: lovprisningsofre (丹麦语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Danish

Vietnamese

信息

Danish

lovprisningsofre

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

丹麦语

越南语

信息

丹麦语

og ofre lovprisningsofre og med jubel forkynnde hans gerninger.

越南语

nguyện chúng dâng của lễ thù ân, lấy bài hát vui mừng mà thuật các công việc ngài.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

丹麦语

og han istandsatte herrens alter og ofrede tak- og lovprisningsofre derpå; og han bød juda at dyrke herren, israels gud.

越南语

Ðoạn, người sửa sang bàn thờ của Ðức giê-hô-va, dâng của lễ bình an và của lễ thù ân tại đó; người truyền dạy dân giu-đa phục sự giê-hô-va Ðức chúa trời của y-sơ-ra-ên.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

丹麦语

ezekias tog da til orde og sagde: "i har nu indviet eder til herren; så træd da frem og bring slagtofre og lovprisningsofre til herrens hus!" så bragte forsamlingen slagtofre og lovprisningsofre, og enhver, hvis hjerte tilskyndede ham dertil, bragte brændofre.

越南语

Ê-xê-chia cất tiếng nói rằng: bây giờ các ngươi đã biệt mình riêng ra thánh cho Ðức giê-hô-va; vậy hãy đến gần, đem những hi sinh và của lễ cảm tạ vào trong đền của Ðức giê-hô-va. hội chúng bèn dẫn đến những hi sinh và của lễ cảm tạ; còn kẻ nào vui lòng thì đem dâng những của lễ thiêu.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,761,685,236 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認