来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ja, men magtbalancen er helt forvredet.
À thế này nhé? tôi tin là hệ thống quyền lực ở đây hỏng hết rồi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
jeg har på fornemmelsen at min nye krigsmaskine har rykket magtbalancen.
ta có cảm giác cỗ máy chiến tranh của mình sẽ thay đổi toàn cục cuộc chiến.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hvis du har ret, forstyrrer dette magtbalancen i italien, lorenzo.
nếu đúng như ngươi nói, điều này sẽ làm đảo lộn cân bằng quyền lực ở italy đấy lorenzo.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
der er en forskel i magtbalancen mellem psykiater og patient, som jeg udmærket er klar over, især i forholdet til min egen terapeut.
có một sự khác nhau mạnh mẽ giữa bác sỹ tâm lý và bệnh nhân đó là điều tôi nhận thấy rõ, đặc biệt bởi bác sỹ tâm lý của chính mình.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
det ville ændre den internationale magtbalance på et øjeblik.
Đây là thứ vũ khí có thể thay đổi cán cân quyền lực thế giới chỉ trong 1 đêm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: