来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
militære.
nổi loạn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-militære elitestyrker?
sas, hay...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
du og dit militære sind.
anh và cái đầu óc quân sự chết tiệt của anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
...militære papirer fundet.
- tôi có báo mới nhất. Đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ikke flere militære mål.
không còn mục tiêu quân sự nào.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ogvihørernuubekræftederapporter af militære mobilisering.
và có vài nguồn tin chưa được xác nhận đã có những hoạt động quân sự diễn ra.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
genstart oprindelige militære specifikationer
khởi động lại chế độ quân sự.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
han havde sin militære tjenstgøringsbog.
bằng giấy quân dịch.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- omkring 55 militære, 35 civile.
- ngày mai anh sẽ được thông báo. chúng tôi ước lượng 55 quân nhân và đâu chừng 35 thường dân.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- "surratt copiae?" - "militære forsyninger."
- "surratt, copiae"? - quân nhu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
- det er en militær operation.
n#243; l#224; ho#7841;t #273;#7897;ng qu#226;n s#7921;.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: