来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
du mistede dem.
anh đã làm mất chúng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hvad mistede du?
còn anh bị mất gì?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- jeg mistede dem.
- tôi mất họ rồi. có điện lại rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- mistede hun det?
- bà ấy hư thai sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
alle mistede forbindelsen.
tất cả bị ngắt liên lạc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hvormeget mistede du?
anh đã mất bao nhiêu?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- du mistede robbie.
- bố đã mất anh robbie.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- mistede det højde?
chúng tôi đã mất tín hiệu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- mistede det? - hende.
mất?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
du mistede meget blod.
anh mất khá nhiều máu đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
du mistede ikke hovedet!
Đừng có nói như một mức độ như là bị chặt đi mất tay chân.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- drengen mistede sin fod.
cậu nhóc đó mất chân là do lệnh của ngài.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
du mistede næsten hånden.
mẹ nghĩ con chó lớn đó sắp gặm cái chân của muggles.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
denne familie mistede alting.
gia đình này đã mất mọi thứ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mange gode soldater mistede livet.
-...và không biết bao người đã ngã xuống.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- alex. ...misted'...stilen
♪ lost its wheel...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: