您搜索了: omvendt (丹麦语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

丹麦语

越南语

信息

丹麦语

omvendt

越南语

Đảo

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

丹麦语

omvendt!

越南语

anh đã đảo ngược tình thế.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

& omvendt

越南语

& ngược

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

丹麦语

- omvendt.

越南语

vâng, tôi biết.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

bare omvendt.

越南语

chỉ là giật lùi lại.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

nej, omvendt ...

越南语

không, cô hầu bàn nói với người doanh nhân,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- lige omvendt.

越南语

về phần chúng mà nói.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- nej, omvendt.

越南语

không, để mình

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

omvendt transformation

越南语

thông tin ảnh

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

丹麦语

alt er omvendt.

越南语

Đó là một sự qua mặt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

& omvendt landskab

越南语

nằm ngang ngược

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

丹麦语

- jeg fløj omvendt.

越南语

tôi lật ngược.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

alt vender omvendt.

越南语

mọi thứ đều sai cả.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

nej, snarere omvendt.

越南语

dạ không dạ rất có ích. bây giờ thì con đang đói.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- citatet er omvendt.

越南语

câu thành ngữ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- og omvendt. - netop.

越南语

cả vice versa nữa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

hvis vi arbejder omvendt...

越南语

nếu chúng tôi làm khác...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

eller er det omvendt?

越南语

tụi anh nghĩa là anh, anh cũng là tụi anh?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- eller er det omvendt?

越南语

hay phải nói ngược lại? tôi là jack... và đây là vanessa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

det er en omvendt cowgirl.

越南语

anh sẽ ngồi thế này, thế gọi là 'nàng chăn bò lộn tu'.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,747,250,782 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認