来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
omvendt
Đảo
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
omvendt!
anh đã đảo ngược tình thế.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
& omvendt
& ngược
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
- omvendt.
vâng, tôi biết.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bare omvendt.
chỉ là giật lùi lại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nej, omvendt ...
không, cô hầu bàn nói với người doanh nhân,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- lige omvendt.
về phần chúng mà nói.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- nej, omvendt.
không, để mình
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
omvendt transformation
thông tin ảnh
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
alt er omvendt.
Đó là một sự qua mặt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
& omvendt landskab
nằm ngang ngược
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
- jeg fløj omvendt.
tôi lật ngược.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
alt vender omvendt.
mọi thứ đều sai cả.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nej, snarere omvendt.
dạ không dạ rất có ích. bây giờ thì con đang đói.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- citatet er omvendt.
câu thành ngữ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- og omvendt. - netop.
cả vice versa nữa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hvis vi arbejder omvendt...
nếu chúng tôi làm khác...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
eller er det omvendt?
tụi anh nghĩa là anh, anh cũng là tụi anh?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- eller er det omvendt?
hay phải nói ngược lại? tôi là jack... và đây là vanessa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
det er en omvendt cowgirl.
anh sẽ ngồi thế này, thế gọi là 'nàng chăn bò lộn tu'.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: