来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
overgangsalderen?
- cô ở thời kỳ mãn kinh à? - mãn kinh?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
overgangsalderen? seriøst?
nói nghiêm túc chứ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hun når snart overgangsalderen.
sự thay đổi sẽ tới với thái hậu sớm thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tja ... det var nok bare overgangsalderen.
không, đôi khi không phải vậy đâu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hun var i overgangsalderen. - var det det hele?
cô ấy sinh ra để thay đổi thế giới.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ligesom en der ikke nærmer sig overgangsalderen.
- như 1 người chưa đến tuổi mãn kinh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hun har svært ved det med overgangsalderen og alt det der...
bà ấy không biết đối mặt thực tế, với sựthay đổi của con người. chính là nhưvậy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
de er vilde i varmen, fordi mange af dem er i overgangsalderen.
dĩ nhiên, họ cũng nóng bỏng vì nhiều người đang trải qua thời kì mãn kinh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
du fremstiller bonnie clutter som en eneboer, - selvom hun bare var i overgangsalderen.
rõ ràng vụ án hỗn loạn của bonnie đã tạo ra cho tôi ý tưởng... khi mà cái âm thanh của thời kỳ mãn kinh vang lên.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: