来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
overlevende?
người sống sót?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- overlevende?
còn người sống sót?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
de overlevende?
những người sống sót sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ingen overlevende.
không ai sống sót trong phi thuyền đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ingen overlevende?
không ai sống sót.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
omkring 75 overlevende.
khoảng 75 người sống sót.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
saml alle overlevende sammen.
vây mấy thằng còn sống lại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ingen overlevende, ingen lig...
không ai còn sống, không thấy xác Ở đây cũng thế, em yêu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- du overlever.
- $225. Ông sẽ ổn thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: