您搜索了: overskue (丹麦语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Danish

Vietnamese

信息

Danish

overskue

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

丹麦语

越南语

信息

丹麦语

hvis de kan overskue det.

越南语

- nếu cậu có thể.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

vi er underbemandede og kan ikk e overskue det.

越南语

chúng tôi thiếu nhân viên và chúng đang ở trên đầu chúng tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

vi er under- bemandede og kan ikke overskue det.

越南语

chúng tôi thiếu nhân viên và nó trên đầu chúng tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

du er bare en brik i et spil, du slet ikke kan overskue.

越南语

anh còn không xứng làm tốt thí... trên một bàn cờ rộng lớn mà anh không thấy hết.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

-jeg kunne ikke overskue det alene. -der er en besked. nej.

越南语

- em có thư kìa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

sommetider når jeg ikke kan overskue tingene, tyr jeg til jesus, og så hjælper han mig gennem det.

越南语

tôi chuyển sang jesus , và anh ta giúp tôi cám ơn

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

alt hvad du skal gøre er, at få det til at regne med tre måltider om dagen hver dag i en overskuelig fremtid ... .. og om 30 dage, holder vi en storslået genåbning af øen som vil blive en sikker krydstogtsdestination.

越南语

tất cả việc cậu phải làm là tiếp tục làm những cơn mưa thức ăn như thế này ba bữa trong ngày. ...tất cả các ngày trong năm. và vào ngày 30 tháng này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,762,666,965 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認