来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
der arbejder i en pølsevogn?
tôi là một thiên thần. cậu làm việc ở wiener hut?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
jeg kan ikke afspærre en pølsevogn nu!
mọi thứ đang rối bời lên. còn quả bom này thì sao đây?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
blev du overhalet af en pølsevogn i dag?
hôm nay anh có ghé tiệm hot dog không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
når vi er sultne, finder vi en ordentlig pølsevogn!
-nếu đói chúng ta sẽ đi săn để kiếm thức ăn, tôi nói đúng không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: