来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
patrulje!
Đội tuần tra!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- patrulje 12.
- đội số 12.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ulrikas patrulje.
có lính tuần tra thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
en lille patrulje.
một đội nhỏ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- en mand har patrulje.
- người đàn ông phải đi tuần.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
jeg var ude på patrulje.
con đi tuần tra mà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hvad med boons patrulje?
toán tuần tra của boon sao rồi?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- det må være en patrulje.
hẳn đây là đội tuần tra ngẫu nhiên. bám chặt vào!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-tja, jeg er på patrulje.
cô biết đấy, tôi đang tuần.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
der er en patrulje på vej.
74, nói đi 6005.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- og en patrulje i trappetårnet.
và một tên đi tuần ở cầu thang.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- mr. pandit gik på patrulje.
-pandit đi tuần tra rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
jeg havde den på på patrulje.
Đây là đồ anh mặc khi đi tuần tra.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
er du flodens skønheds patrulje?
anh là gì, đội tuần tra làm đẹp con sông?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- jeg tager ud på en patrulje.
tôi sẽ ra ngoài.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- jeg skal være færdig med min patrulje.
- hoàn thành việc của mình.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
en patrulje nordpå kom aldrig tilbage.
tổng chỉ huy của họ đã chết. Ông ta dẫn 1 đạo kỵ binh tiến ra phía kia bức tường và không bao giờ quay lại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ingenting. hvilken patrulje var du på?
rất khó khăn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- højen - hvad sker der med den patrulje?
chuyện gì xảy ra với các đội tuần tra vậy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kaptajn, en patrulje sidder fast i babilônia.
- cái gì ? - Đội trưởng ! - có chuyện gì thế ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: