来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
din potentiale?
khả năng của mày đó?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
du har potentiale.
tiếc vậy, anh có tiềm năng lắm đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hvilket potentiale?
Điều gì nào?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- hun har potentiale.
- rất có tiềm năng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
et ubrugt potentiale.
điều gì đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
han har da potentiale, ikke?
cậu ấy có tiềm năng mà?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"han har intet potentiale."
cậu ta chả có gì để trông đợi cả.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
du er ikke kæreste potentiale.
anh không phải là mối quan hệ chính thức.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
jeg tror nu, han har potentiale.
tôi sẽ không chắc thế. tôi nghĩ nó có tiềm năng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
jeg ser en ung mand med potentiale.
chú thấy một chàng trai trẻ có nhiều tiềm năng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- lad ikke folk modsige dit potentiale.
Đừng để mọi người chỗn vùi khả năng của mày.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
du har så utroligt stort potentiale.
em đã có cơ hội.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
de ser noget i os. et potentiale.
họ đã thấy điều gì đó trong chúng ta, một tiềm năng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- levede aldrig op til sit potentiale.
ngôi sao phổ thông. chưa bao giờ nghi ngờ khả năng của mình.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
du har potentiale til at være et mærke.
chúng tôi nghĩ cô có tiềm năng thương hiệu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
det har potentiale energi at udslette planeten.
nó có năng lượng tiềm tàng đủ hủy diệt hành tinh này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dette stof har potentiale for at redde liv!
loại thuốc này có thể cứu nhiều sinh mạng!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- for at vise dit ulåste potentiale som mesterbygger.
- ... cho cậu thấy, cậu có tiềm năng trở thành bậc thầy kiến tạo.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
jeg så dit potentiale, gav dig den rette træning.
tất cả đều do lỗi của mày.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
jeg prøver bare at udnytte hans potentiale fuldt ud.
tôi chỉ đơn giản là kích thích tài năng của anh ta đến mức cao nhất.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: