来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
de vil være praktiske.
chúng sẽ đến vào lúc cần thiết.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nej, kun den praktiske.
Đâu, chỉ trượt phần thực hành thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- nu er de praktiske.
- bây giờ nó hữu dụng rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vores praktiske værktøj.
Đồ chơi để đột nhập.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
de praktiske anvendelsesmuligheder er uendelige.
những ứng dụng của thế giới thật là vô tận.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vi bliver nød til at være praktiske.
mình phải thực tế.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
man må træffe alle de praktiske foranstaltninger.
em cần phả làm theo lời bác sĩ để chuẩn bị.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
jeg vil tale om det næste praktiske skridt.
em không thể... anh muốn nói về bước tiếp theo.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- men følelser er ikke praktiske for en robot.
tôi không giết ông ấy!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- godt. godt. lad os fortsætte med det mere praktiske.
qua những vấn đề thực tế hơn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- for at gøre sine første praktiske erfaringer med pengekredsløbet.
và cả sự trải nghiệm với vòng tròn tiêu tiền.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vi har placeret en agent som står for hans praktiske planlægning.
tôi đã cài được một nhân viên chìm lo chuyện đi lại và hậu cần cho hắn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ser du, mennesker bliver mere praktiske, når de når til vejs ende.
con người, ngươi biết đấy càng trở nên... thực tế hơn
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
katrina, jeg vil gerne gå videre til det næste praktiske skridt.
katrina, anh muốn chuyển tới một bước mới thực tế hơn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vi har drømt om det, siden vi var små, vi er voksne nu vi er nødt til at begynde med at være praktiske.
ta luôn mơ về nó vì hồi đó còn nhỏ. nhưng giờ ta đã lớn, ta cần phải thực tế hơn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- du tænker alt for praktisk.
cảm ơn rất nhiều. cô đang dùng tay suy nghĩ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: