您搜索了: pyramiden (丹麦语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Danish

Vietnamese

信息

Danish

pyramiden

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

丹麦语

越南语

信息

丹麦语

fjern pyramiden.

越南语

loại bỏ cái vòm đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

jeg har pyramiden i hænderne.

越南语

anh đang hai tay nâng kim tự tháp đây này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

kan du skille pyramiden ad? name

越南语

name

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

丹麦语

hun burde have hugget hovedet af forræderen i pyramiden.

越南语

lẽ ra nữ hoàng nên chặt đầu tên phản bội đó ngay tại kim tự tháp.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

kan du få et foto fra udgravningen foran luxor pyramiden?

越南语

chú có thể chụp một tấm hình ở trước kim tự tháp luxor cho nó không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

vi må tage blodprøver på alle, der har været inde i pyramiden.

越南语

anh cần... chúng ta cần xét nghiệm máu những người đã đặt chân xuống kim tự tháp đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

den dækker også over pyramiden, der er skjult under hoover-dæmningen.

越南语

chính phủ cũng đang che giấu sự thật về kim tự tháp cổ nằm dưới Đập hoover.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

jeg kan huske, da du faldt ned fra pyramiden til kampen ved skoleballet på første år.

越南语

tớ còn nhớ khi cậu rơi khỏi kim tự tháp trong trò chơi hồi hương khi mới vào trường.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- har de besøgt pyramiderne?

越南语

cô thấy cairo ra sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,772,843,990 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認