您搜索了: rejser (丹麦语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

丹麦语

越南语

信息

丹麦语

rejser:

越南语

"du lịch", anh ta đã đi đâu ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

丹麦语

du rejser.

越南语

em sắp đi rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

rejser du?

越南语

anh sẽ đi sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- jeg rejser.

越南语

- em sắp rời thị trấn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- rejser du?

越南语

- cô định ra ngoài? - phải.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

alle rejser sig.

越南语

Được rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

alle rejser sig!

越南语

anh nghĩ sẽ được lên thiên đàng vì trung thực nhưng thật ra anh lừa dối

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- hitler rejser.

越南语

- hitler sắp bay rồi. - sắp rồi à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- rejser alene?

越南语

- Đi một mình hả?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

ahmedov rejser let.

越南语

ahmedov đi du lịch rất nhẹ nhàng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

hvornår rejser du?

越南语

khi nào thì anh đi?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

e.t. rejser hjem.

越南语

e.t. về nhà (người ngoài hành tinh trong phim e.t. the extra-terrestrial )

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- hvornår rejser du?

越南语

bao giờ anh sẽ đi?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

ankommer eller rejser?

越南语

cô đi hay về vậy?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

rejser l rundt sammen?

越南语

- phải. không có nhiều người đi cùng nhau.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

rejse?

越南语

Đi du lịch?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

获取更好的翻译,从
7,731,033,649 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認