您搜索了: sagsmappen (丹麦语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Danish

Vietnamese

信息

Danish

sagsmappen

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

丹麦语

越南语

信息

丹麦语

fik du skaffet sagsmappen?

越南语

có cơ may tìm hồ sơ đó không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

de har fjernet hele sagsmappen.

越南语

vâng, có lẽ anh ấy là một nhà ngoại giao phục chức. họ lấy hết bộ hồ sơ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- maske hvis jeg ser sagsmappen.

越南语

có thể, nếu tôi được xem hồ sơ vụ án.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

et kopi af buffalo bill sagsmappen.

越南语

1 bản sao hồ sơ vụ án buffalo bill.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

– andre end dig kan få sagsmappen.

越南语

tôi đã nói với anh ,cứ để tôi tự lo? anh cũng không phải là người duy nhất có thể tìm được người mất tích đâu, đẹp trai ạ

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

der står frank lee morris i sagsmappen.

越南语

trong hồ sơ ghi là frank lee morris.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

det var et fotografi af denne mand i sagsmappen du gav os.

越南语

-có một tấm hình của anh chàng đó... ở trong hồ sơ sếp đưa chúng tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

en to år gammel sag om mord og selvmord. skaf sagsmappen til mig.

越南语

vụ giết người tự tử 2 năm trước ở vịnh bowery.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

papirets skraben mod sagsmappen havde samme tone som en bølge, der skurer hen over sand.

越南语

tiếng giấy cọ vào bìa hồ sơ... cũng giống hệt như tiếng sóng vỗ vào bờ cát.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- jennifer's sagsmappe

越南语

- hồ sơ của jennifer.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,763,089,108 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認