您搜索了: sendinger (丹麦语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Danish

Vietnamese

信息

Danish

sendinger

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

丹麦语

越南语

信息

丹麦语

- sendinger med sprængstof.

越南语

- lô hàng thuốc nổ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

får store sendinger af dope ind i det kvarter fra canada.

越南语

từ canada đến đây, mang theo số ma túy rất lớn

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

den kinesiske triade, stoppede alle vores sendinger indtil nogen stoppede dem.

越南语

bọn tam hoàng trung hoa lúc đấy đang chặn tất cả đường gửi hàng thuốc men-- đến khi ai đó chặn chúng lại.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

stationen blev lukket og alle sendinger stoppet en ordre med kode zephyr, og jeg citerer...

越南语

trạm bị đóng cửa vĩnh viễn và mọi chuyến hàng đang xử lý... đã bị ngưng... một mệnh lệnh mật mã zephyr đang được thi hành, và tôi trích dẫn...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

men hvad i ikke ved og som jeg gør, fordi mit job kræver, at jeg sporer sendinger er, at det her er blankt territorie.

越南语

nhưng điều tôi biết, mà các anh thì không, vì công việc của tôi đòi hỏi theo sát hành trình hàng hóa của khách hàng-- Đây là vùng tối.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- den er gal med matrix-sendingen.

越南语

có gì đó không ổn với mạng nối ma trận. không phải đâu

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,749,071,198 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認