来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ahisjar var slotshøvedsmand; adoniram, abdas søn, havde tilsyn med hoveriarbejdet.
a-hi-sa, làm quan cai cung điện; và a-đô-ni-ram, con trai Áp-đa, coi việc cống thuế.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
så siger herren, hærskarers herre: gå hen og sig til denne foged, slotshøvedsmanden sjebna:
chúa, là Ðức giê-hô-va vạn quân, phán như vầy: ngươi hãy đi, đến nhà kẻ giữ kho, tức sép-na, làm chức giám cung, và bảo nó rằng:
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: