来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
det her er specialtropperne.
Đây là cuộc phẫu thuật đặc biệt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
specialtropperne er nogle herlige gutter.
nhớ nhé. mật vụ thế mà rất dễ thương.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
på udlån til specialtropperne fra royal marines.
mượn hắn từ socom thuộc hải quân hoàng gia.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
fa fat i specialtropperne og en ambulance med det samme.
cho tôi đội đặc nhiệm và 1 xe cứu thương cực nhanh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
har en iq på 190, tjente i specialtropperne i sverige.
chỉ số iq 190. phục vụ trong lực lượng đặc biệt của thụy Điển.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hør her. specialtropperne gør, som de får besked på men jeg er nødt til at være ærlig.
lính đặc nhiệm sẽ làm theo lệnh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- du ville have specialtropper.
những kẻ nào ở ngoài đó vậy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: