您搜索了: standser (丹麦语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Danish

Vietnamese

信息

Danish

standser

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

丹麦语

越南语

信息

丹麦语

standser vi?

越南语

chúng ta dừng lại sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- jeg standser.

越南语

Đừng dừng lại.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

de standser ikke.

越南语

lins...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- jeg standser det.

越南语

- ngăn chuyện này lại.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

det standser blødningen.

越南语

cái này ngăn cản sự đột biết của cơ thể. vậy thì được.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

hvorfor standser vi?

越南语

sao ta lại tấp vào?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- hvorfor standser vi?

越南语

- sao ông dừng lại?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

medmindre vi standser dem.

越南语

trừ khi chúng ta ngăn họ lại.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

hvorfor standser vi her?

越南语

sao chúng ta dừng lại ở đây?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- hvorfor standser i ikke?

越南语

sao anh không dừng lại? Để làm gì?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

toget standser i tunnellen.

越南语

tàu dừng ở đường hầm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

hvorfor fanden standser han?

越南语

sao lại dừng? Đã bảo rồi, phải để mắt đến hắn!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- jeg standser midlertidigt, imens...

越南语

tôi ngừng ở hành lang chính trong khi...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

politiet standser ikke sådan en.

越南语

một chiếc xe hiến máu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

hvorfor standser du ikke herovre?

越南语

sao anh không ghé vô trong kia?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- hvornår standser vi første gang?

越南语

- bao lâu thì chúng ta dừng?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- biler og tog kan standses.

越南语

xe có thể bị cướp. nhưng không ai làm gì được nếu vận chuyển nó bằng máy bay.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,762,027,218 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認