来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
det var et stenkast herfra, ovre ved central.
ngay gần đây, đâu đó ở khu trung tâm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
født et stenkast fra dette stadion, og nu står han her foran jer:
đứng trước chúng ta đây!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
og han rev sig løs fra dem, så meget som et stenkast, og faldt på knæ, bad og sagde:
ngài bèn đi khỏi các môn đồ, cách chừng liệng một cục đá, quì xuống mà cầu nguyện
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
er det et mere ædelt sind der tåler den vilde skæbnes pileskud og stenkast end det der går i kamp mod sorgers hav og ender dem i strid?
"chịu đựng tất cả những viên đá," "những mũi tên của số phận phũ phàng," "hay là cầm vũ khí vùng lên mà chống lại với sóng gió của biển khổ, chống lại để mà tiêu diệt chúng?"
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
er det et mere ædelt sind, der tåler den vilde skæbnes pileskud og stenkast, end det, der går i kamp mod sorgers hav og ender dem i strid?
cho dù đó có là điều cao thượng trong tâm trí treo cổ, bị tên bắn hay vận mệnh có may mắn hơn hay vũ khí chống lại một biển đầy rẫy phiền hà và bằng chống đối chấm dứt nó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
og hvorfor ville nogen ringe to dage forinden, til hans kone fra et motel i portland, et stenkast fra lufthavnen hvorfra der kort efter blev kapret fly 305, af en vis d.b. cooper.
nhưng lại chỉ cách biên giờ mexican có 10 dặm? chưa hết, hai ngày trước đó, vợ ông ta nhận được một cuộc điện thoại xuất phát từ portland,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- stenkastere kaster med sten. kvægflænsere flænser kvæg.
bọn ném đá thì ném đá, lũ xơi gia súc thì xơi gia súc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: