来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
strålebehandling.
xạ trị.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mere strålebehandling.
và lại xạ trị.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
efter en runde med strålebehandling –
chỉ một đợt xạ trị.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
det er væv betændelse det er en reaktion på din strålebehandling.
Đó là chứng viêm mô tế bào. một phản ứng với liệu pháp xạ trị.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
strålebehandlingen, som vi talte om, ville være det sikreste.
nhưng lần này... xạ trị, như ta đã bàn, sẽ là an toàn nhất.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: