您搜索了: strålebehandling (丹麦语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

丹麦语

越南语

信息

丹麦语

strålebehandling.

越南语

xạ trị.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

mere strålebehandling.

越南语

và lại xạ trị.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

efter en runde med strålebehandling

越南语

chỉ một đợt xạ trị.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

det er væv betændelse det er en reaktion på din strålebehandling.

越南语

Đó là chứng viêm mô tế bào. một phản ứng với liệu pháp xạ trị.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

strålebehandlingen, som vi talte om, ville være det sikreste.

越南语

nhưng lần này... xạ trị, như ta đã bàn, sẽ là an toàn nhất.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,763,843,690 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認