来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
strømeren.
- fanning, một trinh sát.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
det er strømeren.
là viên cảnh sát kéo ông ra.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
du hørte strømeren.
anh bạn, cậu đã nghe hết rồi đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- husker du strømeren?
- bỗng dưng cô ta gọi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- afbryd strømmen.
cắt điện đi, jack. cố lên jack.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: