您搜索了: strømeren (丹麦语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

丹麦语

越南语

信息

丹麦语

strømeren.

越南语

- fanning, một trinh sát.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

det er strømeren.

越南语

là viên cảnh sát kéo ông ra.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

du hørte strømeren.

越南语

anh bạn, cậu đã nghe hết rồi đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- husker du strømeren?

越南语

- bỗng dưng cô ta gọi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- afbryd strømmen.

越南语

cắt điện đi, jack. cố lên jack.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,763,214,892 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認