来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
sydkoreanske kapitalister.
những nhà tư bản hàn quốc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
din forbandede sydkoreanske skid!
thằng này! thằng nam triều chó má!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mobiliser de sydkoreanske tropper.
huy động quân đội nam hàn!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
jeg var med den sydkoreanske delegation.
tôi đi với đoàn hàn quốc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sir, de har også myrdet den sydkoreanske premierminister.
chúng cũng đã sát hại thủ tướng hàn quốc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nå, han ryddet som led i den sydkoreanske sikkerheds detalje.
hồ sơ hoàn toàn sạch sẽ trong vai nhân viên an ninh hàn quốc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nå, jesus kristus, ingen nogensinde tænkt at lede efter ham inde den sydkoreanske regering.
chúa ơi, chả có ai nghĩ đến việc tìm hắn bên trong chính phủ hàn quốc cả.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hele stillehavet markeder selv som præsident asher... er indstillet til at opfylde dette eftermiddags med sydkoreanske...
(dmz - khu vực phi quân sự) xuyên suốt thị trường thái bình dương, ngay cả tổng thống asher... đã hẹn gặp đại diện của hàn quốc vào chiều nay...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nord og sydkoreanske militær styrker er onhigh alarm reaktion på rygter om en forestående amerikansk pull-out fra dmz.
quân đội bắc hàn và nam hàn đang trong tình trạng báo động trước tin đồn có sự rút quân tổng thể của mỹ khỏi khu vực dmz.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sydkoreanske embedsmænd siger nu, at de har trukket sig ud reserverne , og de er ved at mobilisere yderligere pansrede enheder i respons...
quan chức hàn quốc cho biết họ đã huy động hết lực lượng dự bị và điều thêm khí tài cơ giới để đối phó...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
et sydkoreansk svin!
thằng chó nam triều!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: